|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistral
| [magistral] | | tính từ | | | (thuộc) thầy; vào bậc thầy | | | Ton magistral | | giọng thầy | | | Oeuvre magistrale | | tác phẩm vào bậc thầy | | phản nghĩa Médiocre, ordinaire | | | (đùa cợt) nên thân, ra trò | | | Une fessée magistrale | | trận đòn ra trò | | | (dược học) chế theo đơn | | | Médicament magistral | | thuốc chế theo đơn |
|
|
|
|