Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnanimity




magnanimity
[,mægnə'nimiti]
danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung
magnanimity towards one's adversary
đại lương đối với kẻ thù
hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung


/,mægnə'nimiti/

danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
hành động hào hiệp, hành động cao thượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnanimity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.