|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mai
![](img/dict/02C013DD.png) | [mai] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháng năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Premier mai, fête du Travail | | ngày mồng một tháng năm, ngày lễ lao động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa chúc mừng) (cũng arbre de mai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter un mai | | trồng một cây chúc mừng |
|
|
|
|