|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
major
| [major] | | tính từ (không đổi) | | | trưởng | | | Infirmière major | | y tá trưởng | | danh từ giống đực | | | sĩ quan hành chính | | | người đỗ đầu | | | Major de promotion | | người đỗ đầu khoá | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan quân y | | | (sử học) tiểu đoàn trưởng | | | major général | | | tham mưu trưởng (thời chiến) | | | major de table | | | người chủ toạ một bữa tiệc |
|
|
|
|