|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
majoritarian
tính từ (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định
majoritarian | [mə,dʒɔri'teəriən] | | tính từ | | | (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định |
|
|
|
|