|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maladresse
| [maladresse] | | danh từ giống cái | | | sự vụng về | | | Le maladresse de ses gestes | | sự vụng về trong cử chỉ | | | Blesser qqn par maladresse | | làm tổn thương ai vì sự vụng về của mình | | | điều vụng về, việc vụng về | | | Maladresses de style | | những chỗ vụng về trong hành văn | | phản nghĩa Adresse |
|
|
|
|