malignant
malignant | [mə'lignənt] | | tính từ | | | (nói về con người) thích làm điều ác; thích làm hại người khác; hiểm ác | | | a malignant slander, attack, thrust | | sự vu khống, cuộc tấn công, sự công kích ác hiểm | | | (y học) ác tính | | | malignant fever | | sốt ác tính |
/mə'lignənt/
tính từ thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác (y học) ác tính malignant fever sốt ác tính
|
|