|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malpractice
malpractice![](img/dict/02C013DD.png) | [mæl'præktis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự sơ suất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự lạm dụng địa vị, lợi dụng chức quyền |
/'mæl'præktis/
danh từ
hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
(y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
(pháp lý) sự làm dụng địa vị
|
|
|
|