Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammary




mammary
['mæməri]
tính từ
(thuộc) vú
mammary gland
tuyến vú


/'mæməri/

tính từ
(thuộc) vú

Related search result for "mammary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.