| [manifestation] |
| danh từ giống cái |
| | sự biểu lộ, sự biểu hiện |
| | Manifestation d'un sentiment |
| sự biểu lộ tình cảm |
| | Manifestation de joie |
| sự biểu lộ niềm vui |
| | Des manifestations cliniques d'une maladie |
| những biểu hiện lâm sàng của một căn bệnh |
| | cuộc biểu tình |
| | Appeler à la manifestation |
| kêu gọi biểu tình |
| | Manifestation contre la guerre |
| cuộc biểu tình chống chiến tranh |
| | Participer à une manifestation |
| tham gia vào cuộc biểu tình |
| | đại hội liên hoan |
| | Manifestation musicale |
| đại hội liên hoan âm nhạc |
| | (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa) |