Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifester


[manifester]
ngoại động từ
biểu lộ, bày tỏ
Manifester sa joie
biểu lộ niềm vui
Manifester sa volonté
biểu lộ ý chí
Manifester de la sympathie envers qqn
bày tỏ cảm tình đối với ai
phản nghĩa Cacher
nội động từ
biểu tình
Appeler à manifester
kêu gọi biểu tình
Manifester contre une décision
biểu tình chống lại một quyết định
Manifester pour l'abolition de la peine de mort
biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.