|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifester
| [manifester] | | ngoại động từ | | | biểu lộ, bày tỏ | | | Manifester sa joie | | biểu lộ niềm vui | | | Manifester sa volonté | | biểu lộ ý chí | | | Manifester de la sympathie envers qqn | | bày tỏ cảm tình đối với ai | | phản nghĩa Cacher | | nội động từ | | | biểu tình | | | Appeler à manifester | | kêu gọi biểu tình | | | Manifester contre une décision | | biểu tình chống lại một quyết định | | | Manifester pour l'abolition de la peine de mort | | biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình |
|
|
|
|