manikin
manikin | ['mænikin] |  | danh từ | |  | người lùn | |  | mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ, học nặn) | |  | người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo...) | |  | người giả (ở hiệu may) |
/'mænikin/
danh từ
người lùn
người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)
người giả (ở hiệu may)
|
|