|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manipulator
manipulator![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'nipjuleitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vận dụng bằng tay, người thao tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip |
(máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip
/mə'nipjuleitə/
danh từ
người vận dụng bằng tay, người thao tác
người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
(kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip
|
|
|
|