Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manivelle


[manivelle]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) tay quay
Manivelle d'une automobile
tay quay xe
Tourner la manivelle
quay tay quay
đùi (xe đạp)
premier tour de manivelle
kì quay mở đầu (khi quay một bộ phim)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.