| [maquiller] |
| ngoại động từ |
| | hoá trang |
| | Maquiller son visage |
| hoá trang mặt |
| | Maquiller un acteur |
| hoá trang cho một diễn viên |
| | làm giả, giả mạo |
| | Maquiller un passeport |
| làm giả hộ chiếu |
| | (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa) |
| | Maquiller les faits |
| đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa) |
| | Maquiller un meurtre en accident |
| biến đổi vụ giết người thành một tai nạn |
| phản nghĩa Démaquiller. Rétablir |
| | maquiller les brèmes |
| | (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian |