Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maquiller


[maquiller]
ngoại động từ
hoá trang
Maquiller son visage
hoá trang mặt
Maquiller un acteur
hoá trang cho một diễn viên
làm giả, giả mạo
Maquiller un passeport
làm giả hộ chiếu
(nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa)
Maquiller les faits
đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
Maquiller un meurtre en accident
biến đổi vụ giết người thành một tai nạn
phản nghĩa Démaquiller. Rétablir
maquiller les brèmes
(đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.