Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marble





marble


marble

Marble is a beautiful metamorphic rock.

['mɑ:bl]
danh từ
đá hoa, cẩm thạch
hòn bi
a game of marbles
một ván bí
(marbles) trò chơi bi
(marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch
tính từ
giống như cẩm thạch
a marble heart
trái tim lạnh lùng, vô cảm


/'mɑ:bl/

danh từ
đá hoa, cẩm thạch
(số nhiều) hòn bi
a game of marbles một ván bí
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
(định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch

ngoại động từ
làm cho có vân cẩm thạch
a book with marbled efges sách mép có vân cẩm thạch

Related search result for "marble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.