|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marbrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [marbrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô giả vân đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho có vết mồi, làm lằn (da) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid lui marbrait le visage | | rét làm cho anh ta có vết mồi ở mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les coups de fouet lui avaient marbré le dos | | roi in vết lằn trên lưng anh ta |
|
|
|
|