Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchander


[marchander]
ngoại động từ
mặc cả
Marchander un livre d'occasion
mặc cả một cuốn sách bán hạ giá
cho hà tiện, tiếc
Ne pas marchander les éloges
không tiếc lời khen
phản nghĩa Prodiguer
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ
Marchander à faire quelque chose
chần chừ làm việc gì
(luật pháp) nhận khoán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.