|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchander
| [marchander] | | ngoại động từ | | | mặc cả | | | Marchander un livre d'occasion | | mặc cả một cuốn sách bán hạ giá | | | cho hà tiện, tiếc | | | Ne pas marchander les éloges | | không tiếc lời khen | | phản nghĩa Prodiguer | | nội động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ | | | Marchander à faire quelque chose | | chần chừ làm việc gì | | | (luật pháp) nhận khoán |
|
|
|
|