marchandise
 | [marchandise] |  | danh từ giống cái | |  | hàng, hàng hoá | |  | Vendre des marchandises | | bán hàng | |  | Prix d'une marchandise | | giá hàng | |  | Marchandise de mauvaise qualité | | hàng hoá kém chất lượng | |  | Train de marchandises | | tàu chở hàng | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn | |  | faire valoir sa marchandise | |  | trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi |
|
|