 | [marcher] |
 | nội động từ |
|  | bước, đi |
|  | Marcher rapidement |
| đi nhanh |
|  | Enfant qui commence à marcher |
| đứa trẻ tập đi |
|  | Marcher à reculons |
| đi lùi |
|  | Marcher sans but |
| bước đi lang thang |
|  | Marcher ensemble |
| bước bên nhau; bước đi cùng nhau |
|  | giẫm lên |
|  | Marcher sur le pied de quelqu'un |
| giẫm lên chân ai |
|  | chạy; tiến hành đều |
|  | Train qui marche à 100 km à l'heure |
| con tàu chạy 100 km/giờ |
|  | Montre qui marche bien |
| đồng hồ chạy tốt |
|  | Appareil qui marche automatiquement |
| máy chạy tự động |
|  | Affaire qui marche bien |
| công việc chạy đều |
|  | tiến tới |
|  | Maison qui marche à sa ruine |
| ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ |
|  | (thân mật) thuận theo; tin theo |
|  | Il n'a pas marché |
| nó không thuận theo |
|  | faire marcher quelqu'un |
|  | (thần thoại học) sai khiến ai |
|  | marcher à quatre pattes |
|  | bò đi |
|  | marcher avec quelqu'un |
|  | đi theo ai; đồng ý với ai |
|  | marcher droit |
|  | xử sự đúng đắn |
|  | marcher ensemble |
|  | đi đôi với nhau; hợp với nhau |
|  | marcher sur |
|  | (người) gần tới, gần đến |
|  | marcher sur la tête |
|  | hành động ngông cuồng |
|  | marcher sur les brisées de qqn |
|  | noi gương ai, theo gương ai |
|  | marcher sur des oeufs |
|  | đi rón rén |
|  | marcher sur les pas de quelqu'un |
|  | bắt chước ai |
|  | marcher sur les plates bandes de quelqu'un |
|  | (thân mật) lấn quyền ai |
 | phản nghĩa s'arrêter; stopper |
 | đồng âm Marché |
 | danh từ giống đực |
|  | (thể dục thể thao) lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rổ) |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi |