|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mardi
![](img/dict/02C013DD.png) | [mardi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngày) thứ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il vient le mardi | | anh ta đến vào ngày thứ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes mardi aujourd'hui | | hôm nay là ngày thứ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mardi prochain | | thứ ba tuần tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier mardi du mois | | ngày thứ ba đầu tiên của tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mardi soir | | tối thứ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je reviendrai mardi | | tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba | | ![](img/dict/809C2811.png) | mardi gras | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay) |
|
|
|
|