|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marge
![](img/dict/02C013DD.png) | [marge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bờ, mép, rìa, lề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marge d'un fossé | | bờ hào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marge d'une page | | lề trang giấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser une marge | | chừa lề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giới hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marge de sécurité | | giới hạn an toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la marge | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn thì giờ (để làm việc gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en marge; en marge de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở ngoài rìa; ở ngoài lề | | ![](img/dict/809C2811.png) | marge bénéficiaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | số chênh lệch giữa giá bán và giá thành một tài sản, thường được biểu hiện bằng tỉ lệ phần trăm của giá bán |
|
|
|
|