Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mariner


[mariner]
ngoại động từ
ướp, ướp mắm muối (thịt, cá)
nội động từ
ướp, ướp mắm muối
Cette viande doit mariner plusieurs heures
thịt này phải ướp mấy giờ liền
(nghĩa bóng, thân mật) mọt xác
Mariner en prison
mọt xác trong tù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.