|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marron
![](img/dict/02C013DD.png) | [marron] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạt dẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu hạt dẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marron foncé | | màu hạt dẻ sậm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẻ hiện diện (ở xưởng may) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flanquer un marron à quelqu'un | | đánh ai một cú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cục bột vón (trong bánh mì) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món tóc buộc dải | | ![](img/dict/809C2811.png) | marron d'Inde | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạt kẹn Ấn Độ | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer les marrons du feu | | ![](img/dict/633CF640.png) | cú kêu cho ma ăn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu hạt dẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe marron | | áo dài màu hạt dẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị lừa, bị thất vọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành nghề không đủ tư cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avocat marron | | luật sư hành nghề không đủ tư cách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ trốn (nô lệ) |
|
|
|
|