|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martelage
![](img/dict/02C013DD.png) | [martelage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) (từ cũ, nghĩa cũ) sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò) |
|
|
|
|