|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masculin
![](img/dict/02C013DD.png) | [masculin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đàn ông, nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix masculine | | giọng đàn ông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Main d'oeuvre masculine | | nhân công đàn ông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sexe masculin | | nam giới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Genre masculin | | (ngôn ngữ học) giống đực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom masculin | | danh từ giống đực | | ![](img/dict/809C2811.png) | rime masculine | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) vần dương | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Féminin | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) dạng giống đực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le masculin d'un mot | | dạng giống đực của một từ |
|
|
|
|