|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [masquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | che khuất, che giấu, che | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouquet d'arbres qui masque une cabane | | cụm cây che khuất túp lều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masquer ses projets | | che giấu dự định của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masquer la vérité | | che giấu sự thật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Montrer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | át | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condiments qui masquent le goût des poissons | | gia vị át vị cá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Masquer un enfant | | đeo mặt nạ cho một em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) bị gió đập đằng mũi |
|
|
|
|