|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masterful
masterful![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:stəful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hách dịch, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a masterful person/character/tone | | một con người/tính nết/giọng nói hách dịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak in a masterful manner | | nói một cách hống hách |
/'mɑ:stəful/
tính từ
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
bậc thầy, tài cao, siêu việt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|