Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mat





mat


mat

You can wipe your shoes on a floor mat.

[mæt]
danh từ
chiếu
thảm chùi chân
(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
mớ rối bù
to be on the mat
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà
tính từ
như matte
ngoại động từ
trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
bện tết (thừng, tóc...)


/mæt/

danh từ
chiếu
thảm chùi chân
(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
vật tết !to be on the mat
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà

ngoại động từ
trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
bện tết (thừng, tóc...)

nội động từ
bện lại, tết lại

ngoại động từ
làm xỉn, làm mờ

tính từ
xỉn, mờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.