![](img/dict/02C013DD.png) | [mæt∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | diêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngòi (châm súng hoả mai...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thi đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a football/boxing match |
| một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to find/meet one's match in somebody |
| gặp ai xứng đáng là đối thủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am no match for him in martial arts |
| về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái xứng nhau, cái hợp nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these two kinds of cloth are a good match |
| hai loại vải này rất hợp nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết hôn; hôn nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a match |
| tác thành một cuộc hôn nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she (he) is a good match |
| cái đám ấy tốt đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a slanging match |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đấu khẩu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối chọi, địch được, sánh được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | worldly pleasures cannot match those joys |
| những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho hợp, làm cho phù hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they are well matched |
| hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to match words with deeds |
| làm cho lời nói phù hợp với việc làm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xứng, hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these two colours do not match |
| hai màu này không hợp nhau |