![](img/dict/02C013DD.png) | [mater] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) chiếu (tướng) cho bí; chiếu tướng cho (đối phương) bí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trị, khuất phục, chế ngự, làm xẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mater un enfant turbulent |
| trị một đứa trẻ nghịch ngợm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mater l'orgueil de quelqu'un |
| làm xẹp tính kiêu căng của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mater ses passions |
| chế ngự dục vọng của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) làm mờ kim loại quý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đàn, dát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mater une soudure |
| đàn cho sít mối hàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng) nhìn kỹ, canh chừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn thèm muốn, ngấp nghé |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhi đồng) mẹ |