|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternel
![](img/dict/02C013DD.png) | [maternel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lait maternel | | sữa mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour maternel | | tình mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bên ngoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parents maternels | | họ hàng bên ngoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) bà mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Protection maternelle et infantile | | sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em | | ![](img/dict/809C2811.png) | école maternelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường mẫu giáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | langue maternelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng mẹ đẻ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường mẫu giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer à la maternelle | | đi mẫu giáo |
|
|
|
|