|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternité
![](img/dict/02C013DD.png) | [maternité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÆ° cách là m mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maternité a ses joies et ses peines | | là m mẹ có vui có khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± sinh đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a eu trois maternités rapprochées | | bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà há»™ sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuáºt) tranh mẹ con, tượng mẹ con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) tình mẹ |
|
|
|
|