matriculate
matriculate | [mə'trikjuleit] |  | ngoại động từ | |  | nhận cho ai vào học ở một trường đại học |  | nội động từ | |  | trúng tuyển vào đại học |  | danh từ |  | [mə'trikjulit] | |  | người trúng tuyển vào đại học |
/mə'trikjuleit/
ngoại động từ
tuyển vào đại học
nội động từ
trúng tuyển vào đại học
|
|