|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matriculate
matriculate![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'trikjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận cho ai vào học ở một trường đại học | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trúng tuyển vào đại học | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'trikjulit] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trúng tuyển vào đại học |
/mə'trikjuleit/
ngoại động từ
tuyển vào đại học
nội động từ
trúng tuyển vào đại học
|
|
|
|