|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matronage
matronage![](img/dict/02C013DD.png) | ['meitrənidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân phận người đàn bà có chồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) |
/'meitrənidʤ/
danh từ
thân phận người đàn bà có chồng
sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
|
|
|
|