|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matronlike
matronlike![](img/dict/02C013DD.png) | ['meitrənlaik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như bà quản lý |
/'meitrənlaik/
tính từ
như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
|
|
|
|