Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
may





may
[mei]
động từ khiếm khuyết; dạng phủ định là may not hoặc mayn't (quá khứ là might; dạng phủ định là might not hoặc mightn't)
(chỉ khả năng) có thể
they may arrive tomorrow
có thể ngày mai họ đến
this coat may be Peter's
có thể cái áo này của Peter
he may have missed his train
có lẽ nó đã lỡ tàu
they may have driven too fast
có lẽ họ đã lái xe quá nhanh
this may or may not be true
điều này có thể đúng hoặc có thể không đúng
he may not recognize me
có lẽ ông ta không nhận ra tôi
(chỉ sự cho phép) có thể
may I smoke?
tôi có thể hút thuốc được không?
you may smoke if you wish
anh có thể hút thuốc nếu anh muốn
passengers may cross by the footbridge
hành khách có thể đi qua trên cây cầu dành cho người đi bộ
có thể (dùng thay cho cách giả định)
you must work hard so that you may succeed
anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
however clever he may be
dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
we hope he may come again
chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
I write today so that he may know when to expect us
hôm nay tôi sẽ viết thư để anh ấy biết lúc nào chúng ta đến
(hỏi thông tin)
well, who may you be?
này, anh có thể là ai nhỉ?
how old may she be?
cô ấy bao nhiêu tuổi nhỉ?
chúc, cầu mong
may our friendship last forever!
chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững!
long may he live to enjoy his happiness!
chúc ông ấy sống lâu để tận hưởng hạnh phúc của mình!
may you both be very happy!
cầu mong hai anh chị thật hạnh phúc!
danh từ
(thực vật học) cây táo gai


/mei/

trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)
có thể, có lẽ
it may be điều đó có thể xảy ra
they may arrive tomorrow có thể ngày mai họ đến
có thể (được phép)
may I smoke? tôi có thể hút thuốc được không?
có thể (dùng thay cho cách giả định)
you must work hard that you may succeed anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
however clever he may be dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
we hope he may come again chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
chúc, cầu mong
may our friendship last forever chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững

danh từ
cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ

danh từ (May)
tháng năm
(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân
in the May of life đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
(số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)
(số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm
(may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May
hoa khôi ngày hội tháng năm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "may"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.