Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meager




meager
['mi:gə]
Cách viết khác:
meagre
['mi:gə]
tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc
a meager meal
bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn


/'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/

tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
a meager meal bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.