measurableness
measurableness | ['meʒərəblnis] | | Cách viết khác: | | measurability | | [,meʒərə'biliti] | | danh từ | | | tính đo được, tính lường được | | | tính vừa phải, tính phải chăng |
/'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/
danh từ tính đo được, tính lường được tính vừa phải, tính phải chăng
|
|