|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measuredness
measuredness![](img/dict/02C013DD.png) | ['meʒədnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đắn đo, sự cân nhắc |
/'meʤədnis/
danh từ
tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực
tính đắn đo, sự cân nhắc
|
|
|
|