Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mechanic
mechanic /mi'kænik/ danh từ thợ máy, công nhân cơ khí Chuyên ngành kỹ thuật cơ học thợ kim khí Lĩnh vực: cơ khí & công trình cơ khí thợ cơ khí Lĩnh vực: xây dựng thợ chữa máy