|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mechanical engineering
Chuyên ngành kinh tế
công trình cơ giới
công trình tự động Chuyên ngành kỹ thuật
kỹ thuật cơ khí
ngành chế tạo máy
ngành cơ khí Lĩnh vực: toán & tin
công nghệ chế tạo máy
kỹ thuật chế tạo máy Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
kỹ thuật cơ học
|
|
|
|