![](img/dict/02C013DD.png) | ['medl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to meddle in something) can thiệp vào (cái gì không có liên quan đến mình) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't meddle in my affairs |
| đừng xía vào việc của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you're always meddling |
| anh lúc nào cũng can thiệp vào chuyện người khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to meddle with something) giải quyết việc gì mà mình không bắt buộc phải làm hoặc mình không biết tường tận về nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | who's been meddling with my papers? |
| ai vừa lục soát giấy tờ của tôi vậy? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't meddle with electrical wiring, you're not an electrician |
| đừng có sờ mó vào đám dây điện, anh chả phải là thợ điện đâu |