![](img/dict/02C013DD.png) | ['medikl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) y học; (thuộc) y khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical student |
| sinh viên y khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical school |
| trường y |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical treatment |
| sự trị bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical examination |
| sự khám sức khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical practitioner |
| người hành nghề chữa bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical certificate |
| giấy chứng chỉ sức khoẻ (chứng nhận một người cò khoẻ mạnh hay không) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | army medical officer |
| quân y sĩ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khoa nội (trị bệnh mà không có sự can thiệp bằng phẫu thuật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this polyclinic has a medical ward and a surgical ward |
| bệnh viện đa khoa này có khu nội và khu ngoại |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) học sinh trường y |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự khám sức khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a medical |
| đi khám sức khoẻ |