Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medusae




medusae
[mi'dju:si: ; mi'dju:zi:]
số nhiều của medusa


/mi'dju:zə/

danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/
(động vật học) con sứa

Related search result for "medusae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.