|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
membership
membership![](img/dict/02C013DD.png) | ['membə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư cách hội viên, địa vị hội viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a membership card | | thẻ hội viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số hội viên, toàn thể hội viên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this club has a large membership | | số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn |
[sự, tính] thuộc về (tập hợp)
/'membəʃip/
danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên a membership card thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên this club has a large membership số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
|
|
|
|