Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
membrane


[membrane]
danh từ giống cái
màng
Membrane cellulaire
(sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào
Membrane semiperméable
(vật lý học) màng nửa thấm
rupture des membranes
(y học) vỡ ối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.