|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mentalité
| [mentalité] | | danh từ giống cái | | | tâm địa; tâm tÃnh | | | Mentalité d'un égoïste | | tâm địa má»™t kẻ Ãch kỉ | | | La mentalité de la jeunesse actuelle | | tâm tÃnh của thanh niên ngà y nay |
|
|
|
|