Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menthe


[menthe]
danh từ giống cái
bạc hà (cây, tinh dầu)
Menthe poivrée
cây bạc hà
Alcool de menthe
cồn bạc hà
Bonbons à la menthe
kẹo bạc hà
menthe aquatique
cây húng láng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.