Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mention


[mention]
danh từ giống cái
sự nêu lên
Evénement digne de mention
sự kiện đáng nêu lên
lời ghi, lời chú
Mention en marge d'un acte
lời chú bên lề một văn kiện
sự đáng giá đáng vào hạng nào; hạng
Mention bien
hạng ưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.